Characters remaining: 500/500
Translation

hot and bothered

Academic
Friendly

Từ "hot and bothered" một cụm tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả cảm giác bối rối, lo lắng hoặc bồn chồn. Cụm từ này thường diễn tả trạng thái cảm xúc của một người khi họ cảm thấy không thoải mái, có thể do căng thẳng, lo âu hoặc một tình huống khó xử.

Giải thích chi tiết:
  • "Hot": Trong ngữ cảnh này không chỉ đơn giản nhiệt độ cao còn ám chỉ đến cảm giác nóng bừng, có thể do sự lo lắng hay cảm xúc mạnh mẽ.
  • "Bothered": Có nghĩa bị làm phiền hoặc lo lắng, cảm thấy không yên tâm.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "After receiving the bad news, she felt hot and bothered." (Sau khi nhận được tin xấu, ấy cảm thấy bối rối lo lắng.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "He tends to get hot and bothered over minor issues, which affects his productivity at work." (Anh ấy thường cảm thấy bồn chồn đối với những vấn đề nhỏ, điều này ảnh hưởng đến năng suất làm việc của anh ấy.)
Các biến thể từ gần giống:
  • "Bothered": Có thể sử dụng riêng lẻ để diễn tả sự lo lắng hoặc khó chịu.

    • dụ: "I'm bothered by all the noise outside." (Tôi cảm thấy khó chịu tiếng ồn bên ngoài.)
  • "Hot under the collar": Một idiom khác có nghĩa tương tự, thường được dùng để chỉ một người cảm thấy tức giận hoặc khó chịu.

    • dụ: "He got hot under the collar when he heard the unfair criticism." (Anh ấy đã cảm thấy khó chịu khi nghe lời chỉ trích không công bằng.)
Từ đồng nghĩa:
  • "Agitated": Bị kích động, lo âu.
  • "Flustered": Cảm thấy bối rối, không thể tập trung.
  • "Nervous": Lo lắng, hồi hộp.
Phrasal verb liên quan:
  • "Freak out": Trở nên rất lo lắng hoặc hoảng sợ.
    • dụ: "She freaked out when she lost her wallet." ( ấy đã rất lo lắng khi mất của mình.)
Lưu ý:

Khi sử dụng cụm từ "hot and bothered", hãy chú ý đến ngữ cảnh thường mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ có thể không phù hợp trong mọi tình huống.

Adjective
  1. bị làm cho bối rối, lo lắng, bồn chồn

Comments and discussion on the word "hot and bothered"